Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cư xử


se conduire; se comporter; agir
Cách cư xử
façon de se conduire
Cư xử với bạn đồng nghiệp
se comporter avec ses collègues
Cư xử tốt với ai
bien agir envers quelqu'un



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.